VN520


              

修剪

Phiên âm : xiū jiǎn.

Hán Việt : tu tiễn.

Thuần Việt : cắt sửa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cắt sửa (cành lá, móng tay... bằng kéo)
用剪子修(枝叶、指甲等)


Xem tất cả...