Phiên âm : xiū jiǎn.
Hán Việt : tu tiễn.
Thuần Việt : cắt sửa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cắt sửa (cành lá, móng tay... bằng kéo)用剪子修(枝叶、指甲等)